Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
niềm vui
[niềm vui]
|
pleasure; joy
To bring joy/pleasure to millions
I was overcome/overwhelmed by joy; I was bursting with joy; My heart overflowed with joy